Monday 23 August 2010

Tên Tài khoản bằng Tiếng Anh - Loại khác

Loại 7: THU NHẬP KHÁC - OTHER INCOME
711 Thu nhập khác Other income

Loại 8: CHI PHÍ KHÁC - OTHER EXPENSES
811 Chi phí khác Other expenses
821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp Business Income tax charge
8211 Chi phí thuế TNDN hiện hành Current business income tax charge Chi tiết theo yêu cầu quản lý / Details for management requirement
8212 Chi phí thuế TNDN hoãn lại Deffered business income tax charge

Loại 9: XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH - EVALUATION OF BUSINESS RESULTS
911 Xác định kết quả kinh doanh Evaluation of business results

Loại 0: TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG - OFF BALANCE SHEET ITEMS
1 Tài sản thuê ngoài Operating lease assets
2 Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công Goods held under trust or for processing
3 Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược Goods received on consignment for sale, deposit
4 Nợ khó đòi đã xử lý Bad debt written off
7 Ngoại tệ các loại Foreign currencies
8 Dự toán chi sự nghiệp, dự án Enterprise, projec expenditure estimate

No comments:

Post a Comment

Popular Posts