Monday 23 August 2010

Tên Tài khoản bằng Tiếng Anh - Loại 6

CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH - COST FOR PRODUCTION & BUSINESS
611 Mua hàng Purchase
6111 Mua nguyên liệu, vật liệu Raw material purchases
6112 Mua hàng hóa Goods purchases
621 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp Direct raw materials cost
622 Chi phí nhân công trực tiếp Direct labor cost
623 Chi phí sử dụng máy thi công Executing machine using cost áp dụng cho đơn vị xây lắp / Applied for construction companies
6231 Chi phí nhân công Labor cost
6232 Chi phí vật liệu Material cost
6233 Chi phí dụng cụ sản xuất Production tool cost
6234 Chi phí khấu hao máy thi công Executing machine depreciation
6237 Chi phí dịch vụ mua ngoài Outside purchasing services cost
6238 Chi phí bằng tiền khác Other cost Phương pháp kiểm kê định kỳ
627 Chi phí sản xuất chung General operation cost
6271 Chi phí nhân viên phân xưởng Employees cost
6272 Chi phí vật liệu Material cost
6273 Chi phí dụng cụ sản xuất Production tool cost
6274 Chi phí khấu hao TSCĐ Fixed asset depreciation
6277 Chi phí dịch vụ mua ngoài Outside purchasing services cost
6278 Chi phí bằng tiền khác Other cost
631 Giá thành sản xuất Production cost
632 Giá vốn hàng bán Cost of goods sold
635 Chi phí tài chính Financial activities expenses
641 Chi phí bán hàng Selling expenses
6411 Chi phí nhân viên Employees cost
6412 Chi phí vật liệu, bao bì Material, packing cost
6413 Chi phí dụng cụ, đồ dùng Tool cost
6414 Chi phí khấu hao TSCĐ Fixed asset depreciation
6415 Chi phí bảo hành Warranty cost
6417 Chi phí dịch vụ mua ngoài Outside purchasing services cost
6418 Chi phí bằng tiền khác Other cost
642 Chi phí quản lý doanh nghiệp General & administration expenses
6421 Chi phí nhân viên quản lý Employees cost
6422 Chi phí vật liệu quản lý Tools cost Chi tiết theo hoạt động / Details as activities
6423 Chi phí đồ dùng văn phòng Stationery cost
6424 Chi phí khấu hao TSCĐ Fixed asset depreciation
6425 Thuế, phí và lệ phí Taxes, fees, charges Chi tiết theo hoạt động / Details as activities
6426 Chi phí dự phòng Provision cost
6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài Outside purchasing services cost
6428 Chi phí bằng tiền khác Other cost

No comments:

Post a Comment

Popular Posts