Friday 20 August 2010

Tên Tài khoản bằng Tiếng Anh - Loại 1

TÀI SẢN NGẮN HẠN - CURRENT ASSETS


111 Tiền mặt Cash on hand
1111 Tiền Việt Nam Vietnam dong
1112 Ngoại tệ Foreign currency
1113 Vàng bạc, kim khí quý, đá quý Gold, metal, precious stone
112 Tiền gửi ngân hàng Cash in bank Chi tiết theo từng ngân hàng/ Details for each bank account
1121 Tiền Việt Nam Vietnam dong
1122 Ngoại tệ Foreign currency
1123 Vàng bạc, kim khí quý, đá quý Gold, metal, precious stone
113 Tiền đang chuyển Cash in transit
1131 Tiền Việt Nam Vietnam dong
1132 Ngoại tệ Foreign currency
121 Đầu tư chứng khoán ngắn hạn Short term securities investment
1211 Cổ phiếu Stock
1212 Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu Bond, treasury bill, exchange bill
128 Đầu tư ngắn hạn khác Other short term investment
1281 Tiền gửi có kỳ hạn Time deposits
1288 Đầu tư ngắn hạn khác Other short term investment
129 Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn Provision short term investment
131 Phải thu của khách hàng Receivables from customers Chi tiết theo đối tượng / Details as each customer
133 Thuế GTGT được khấu trừ VAT deducted
1331 Thuế GTGT được KT của hàng hoá, dịch vụ VAT deducted of goods, services
1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ VAT deducted of fixed assets

136 Phải thu nội bộ Internal Receivables
1361 Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc Working capital from sub-units
1368 Phải thu nội bộ khác Other internal receivables.
138 Phải thu khác Other receivables
1381 Tài sản thiếu chờ xử lý Shortage of assets awaiting resolution
1385 Phải thu về cổ phần hoá Privatisation receivables
1388 Phải thu khác Other receivables
139 Dự phòng phải thu khó đòi Provision for bad receivables Chi tiết theo đối tượng
141 Tạm ứng Advances (detailed by receivers)
142 Chi phí trả trước ngắn hạn Short-term prepaid expenses
144 Cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn Mortage, collateral & short term deposits
151 Hàng mua đang đi trên đường Purchased goods in transit Chi tiết theo yêu cầu quản lý
152 Nguyên liệu, vật liệu Raw materials

153 Công cụ, dụng cụ Instrument & tools
154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang Cost for work in process
155 Thành phẩm Finished products
156 Hàng hóa Goods
1561 Giá mua hàng hóa Purchase rate
1562 Chi phí thu mua hàng hóa Cost for purchase
1567 Hàng hoá bất động sản Real estate
157 Hàng gửi đi bán Entrusted goods for sale
158 Hàng hoá kho bảo thuế Goods in tax-suspension warehouse Đơn vị XNK được lập kho bảo thuế / Applied for the companies which have Tax-suspension warehouse

159 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho Provision for devaluation of stocks
161 Chi sự nghiệp Administrative expenses
1611 Chi sự nghiệp năm trước Administrative expenses for previous year
1612 Chi sự nghiệp năm nay Administrative expenses for current

No comments:

Post a Comment

Popular Posts