Monday 23 August 2010

Tên Tài khoản bằng Tiếng Anh - Loại 4

VỐN CHỦ SỞ HỮU - RESOURCE

411 Nguồn vốn kinh doanh Working capital
4111 Vốn đầu tư của chủ sở hữu Paid-in capital
4112 Thặng dư vốn cổ phần Share premium Công ty cổ phần
4118 Vốn khác Other capital
412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản Differences upon asset revaluation
413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái Foreign exchange differences
4131 Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính Foreign exchange differences revaluation at the end fiscal year
4132 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB Foreign exchange differences in period capital construction investment
414 Quỹ đầu tư phát triển Investment & development funds
415 Quỹ dự phòng tài chính Financial reserve funds
418 Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu Other funds
419 Cổ phiếu quỹ Stock funds
421 Lợi nhuận chưa phân phối Undistributed earnings Công ty cổ phần
4211 Lợi nhuận chưa phân phối năm trước Previous year undistributed earnings
4212 Lợi nhuận chưa phân phối năm nay This year undistributed earnings
431 Quỹ khen thưởng, phúc lợi Bonus & welfare funds
4311 Quỹ khen thưởng Bonus fund
4312 Quỹ phúc lợi Welfare fund
4313 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ Welfare fund used to acquire fixed assets
441 Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản Construction investment fund áp dụng cho DNNN
461 Nguồn kinh phí sự nghiệp Budget resources Dùng cho các C.ty, TC.ty
4611 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước Precious year budget resources có nguồn kinh phí
4612 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay This year budget resources
466 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ Budget resources used to acquire fixed assets

No comments:

Post a Comment

Popular Posts