Monday 23 August 2010

Tên Tài khoản bằng Tiếng Anh - Loại 3

NỢ PHẢI TRẢ - LIABILITIES (Chi tiết theo đối tượng)
311 Vay ngắn hạn Short-term loan
315 Nợ dài hạn đến hạn phải trả Long term loans due to date
331 Phải trả cho người bán Payable to seller
333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước Taxes and payable to state budget
3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp Value Added Tax (VAT)
33311 Thuế GTGT đầu ra VAT output
33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu VAT for imported goods
3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt Special consumption tax
3333 Thuế xuất, nhập khẩu Import & export duties
3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp Profit tax
3335 Thuế thu nhập cá nhân Personal income tax
3336 Thuế tài nguyên Natural resource tax
3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất Land & housing tax, land rental charges
3338 Các loại thuế khác Other taxes
3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác Fee & charge & other payables
334 Phải trả người lao động Payable to employees
3341 Phải trả công nhân viên Payable to employees
3348 Phải trả người lao động khác Payable to other employees
335 Chi phí phải trả Accruals
336 Phải trả nội bộ Intercompany payable
337 Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng Construction contract progress payment due to customers DN xây lắp có thanh toán theo TĐKH
338 Phải trả, phải nộp khác Other payable
3381 Tài sản thừa chờ giải quyết Surplus assets awaiting for resolution
3382 Kinh phí công đoàn Trade Union fees
3383 Bảo hiểm xã hội Social insurance
3384 Bảo hiểm y tế Health insurance
3385 Phải trả về cổ phần hoá Privatization payable
3386 Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn Short-term deposits received
3387 Doanh thu chưa thực hiện Unrealized turnover
3388 Phải trả, phải nộp khác Other payable

341 Vay dài hạn Long-term borrowing
342 Nợ dài hạn Long-term liabilites
343 Trái phiếu phát hành Issued bond
3431 Mệnh giá trái phiếu Bond face value
3432 Chiết khấu trái phiếu Bond discount
3433 Phụ trội trái phiếu Additional bond
344 Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn Long-term deposits received
347 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả Deferred income tax
351 Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm Provisions fund for severance allowances
352 Dự phòng phải trả Provisions for payables

No comments:

Post a Comment

Popular Posts