Ngày 27/12/2010, Uỷ ban Chứng khoán Nhà nước công bố danh sách lựa chọn đợt 2 các công ty kiểm toán và kiểm toán viên được chấp thuận kiểm toán cho các tổ chức phát hành, tổ chức niêm yết và tổ chức kinh doanh chứng khoán năm 2011 gồm 7 công ty dưới đây:
DANH SÁCH CÔNG TY KIỂM TOÁN VÀ KIỂM TOÁN VIÊN ĐƯỢC CHẤP THUẬN KIỂM TOÁN CHO CÁC TỔ CHỨC PHÁT HÀNH, TỔ CHỨC NIÊM YẾT VÀ TỔ CHỨC KINH DOANH CHỨNG KHOÁN NĂM 2011 CÔNG BỐ ĐỢT 2 1. CÔNG TY TNHH ERNST & YOUNG VIỆT NAM STT | Họ và tên | Chứng chỉ KTV | STT | Họ và tên | Chứng chỉ KTV | 1 | Narciso Toling Torres Jr | N.0868/KTV | 11 | Bùi Anh Tuấn | N.1067/KTV | 2 | Mai Viết Hùng Trân | 0048/KTV | 12 | Võ Xuân Minh | 0923/KTV | 3 | Almera Ronal Coronel | N.0876/KTV | 13 | Trịnh Xuân Hoà | 0754/KTV | 4 | Nguyễn Xuân Đại | 0452/KTV | 14 | Hoàng Thị Hồng Minh | 0761/KTV | 5 | Bùi Xuân Vinh | 0842/KTV | 15 | Trần Thị Minh Tiến | 1331/KTV | 6 | Trần Đình Cường | 0135/KTV | 16 | Võ Tấn Hoàng Văn | 0264/KTV | 7 | Trần Phú Sơn | 0637/KTV | 17 | Nguyễn Chí Cương | 1103/KTV | 8 | Michael Yu Lim | 0629/KTV | 18 | Lê Đức Trường | 0816/KTV | 9 | Đào Thanh Tùng | 0516/KTV | 19 | Nguyễn Thái Thanh | 0402/KTV | 10 | Nguyễn Phương Nga | 0763/KTV | 20 | Dương Trọng Nghĩa | 0366/KTV | 2. CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN VÀ TƯ VẤN NEXIA ACPA STT | Họ và tên | Chứng chỉ KTV | STT | Họ và tên | Chứng chỉ KTV | 1 | Nguyễn Chí Trung | 0255/KTV | 5 | Lê Thế Việt | 0821/KTV | 2 | Hoàng Khôi | 0681/KTV | 6 | Ngụy Quốc Tuấn | 0253/KTV | 3 | Phạm Quốc Hưng | 0233/KTV | 7 | Lê Minh Thắng | 0256/KTV | 4 | Nguyễn Tuấn Nam | 0808/KTV | | 3. CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KẾ TOÁN VÀ KIỂM TOÁN VIỆT NAM STT | Họ và tên | Chứng chỉ KTV | STT | Họ và tên | Chứng chỉ KTV | 1 | Mai Quang Hiệp | 1320/KTV | 5 | Bùi Đức Vinh | 0654/KTV | 2 | Lưu Quốc Thái | 0155/KTV | 6 | Nguyễn Viết Long | 0692/KTV | 3 | Phạm Thị Hường | 0161/KTV | 7 | Ong Thế Đức | 0855/KTV | 4 | Nguyễn Bảo Trung | 0373/KTV | 8 | Nguyễn Sơn Thanh | 0591/KTV | 4. CÔNG TY TNHH KPMG STT | Họ và tên | Chứng chỉ KTV | STT | Họ và tên | Chứng chỉ KTV | 1 | Wang Toon Kim | N.0557/KTV | 10 | Trần Đình Vinh | 0339/KTV | 2 | Khúc Thị Minh Tân | N.1358/KTV | 11 | Lâm Thị Ngọc Hảo | N.0866/KTV | 3 | Trần Anh Quân | 0306/KTV | 12 | Lê Đức Phong | 0465/KTV | 4 | Lê Việt Hùng | 0296/KTV | 13 | John Ditty | N.0555/KTV | 5 | Nguyễn Thùy Dương | 0893/KTV | 14 | Chong Kwang Puay | N.0864/KTV | 6 | Mark E.Jerome | 0628/KTV | 15 | Chang Hung Chun | N.0863/KTV | 7 | Đàm Xuân Lâm | N.0861/KTV | 16 | Nguyễn Thanh Nghị | 0304/KTV | 8 | Trần Hằng Thu | N.0877/KTV | 17 | Hà Vũ Định | 0414/KTV | 9 | Warrick Antony Cleine | N.0243/KTV | | 5. CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN DTL. STT | Họ và tên | Chứng chỉ KTV | STT | Họ và tên | Chứng chỉ KTV | 1 | Đặng Xuân Cảnh | Đ0067/KTV | 6 | Bùi Văn Bổng | 0177/KTV | 2 | Tăng Quốc Thắng | Đ0075/KTV | 7 | Mang Thị Đức Nhơn | 1188/KTV | 3 | Lê Khánh Lâm | Đ0267/KTV | 8 | Lộ Nguyễn Thúy Phượng | 1191/KTV | 4 | Đặng Thị Hồng Loan | 0425/KTV | 9 | Nguyễn Thành Lâm | 0299/KTV | 5 | Ngô Thanh Bình | 0524/KTV | 10 | Lê Văn Hoài | Đ0023/KTV | 6. CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN MỸ AA STT | Họ và tên | Chứng chỉ KTV | STT | Họ và tên | Chứng chỉ KTV | 1 | Lê Văn Thanh | 0357/KTV | 5 | Lê Xuân Quý | 0615/KTV | 2 | Nguyễn Phương Lan Anh | 0673/KTV | 6 | Nguyễn Hồng Chuẩn | 1214/KTV | 3 | Nguyễn Vĩnh Lợi | 0883/KTV | 7 | Hoàng Thị Hương | 0571/KTV | 4 | Nguyễn Mạnh Hùng | Đ.0061/KTV | | 7. CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KIỂM TOÁN, KẾ TOÁN VÀ TƯ VẤN THUẾ AAT STT | Họ và tên | Chứng chỉ KTV | STT | Họ và tên | Chứng chỉ KTV | 1 | Phạm Thị Minh | 0574/KTV | 5 | Nguyễn Đại Hùng | 1000/KTV | 2 | Nguyễn Xuân Hòa | 0909/KTV | 6 | Nguyễn Hải Yến | 0944/KTV | 3 | Nguyễn Văn Dũng | 0156/KTV | 7 | Phạm Thị Thúy Hường | 0751/KTV | 4 | Trần Thị Yến Ngọc | 0926/KTV | | | | Theo VACPA
|
No comments:
Post a Comment