Ngày 15/11/2010, Uỷ ban Chứng khoán Nhà nước công bố danh sách lựa chọn đợt 1 các công ty kiểm toán và kiểm toán viên được chấp thuận kiểm toán cho các tổ chức phát hành, tổ chức niêm yết và tổ chức kinh doanh chứng khoán năm 2011 gồm 28 công ty dưới đây:
DANH SÁCH CÔNG TY KIỂM TOÁN VÀ KIỂM TOÁN VIÊN
ĐƯỢC PHÉP KIỂM TOÁN CÁC TỔ CHỨC PHÁT HÀNH, TỔ CHỨC NIÊM YẾT VÀ TỔ CHỨC KINH DOANH CHỨNG KHOÁN NĂM 2011
CÔNG BỐ ĐỢT 1
1. CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN QUỐC GIA VIỆT NAM
STT | Họ và tên kiểm toán viên | Số chứng chỉ KTV | Ngày cấp |
1. | Phan Huy Thắng | 0147/KTV | 18/05/1999 |
2. | Hoàng Tiến Lợi | 0234/KTV | 18/05/1999 |
3. | Phan Lê Thành Long | 0922/KTV | 11/11/2005 |
4. | Bùi Ngọc Bình | 0657/KTV | 18/11/2003 |
5. | Trần Thanh Hải Linh | 0919/KTV | 11/11/2005 |
6. | Trương Thị Ngọc Anh | 0190/KTV | 18/05/1999 |
7. | Nguyễn Lê Huy | 0913/KTV | 11/11/2005 |
2. CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN KSI VIỆT NAM
STT | Họ và tên kiểm toán viên | Số chứng chỉ KTV | Ngày cấp |
1. | Trương Quang Anh | 0950/KTV | 11/11/2005 |
2. | Trương Hoàng Hùng | Đ0072/KTV | 18/05/1999 |
3. | Vương Thị Mỹ Hương | 1175/KTV | 17/01/2007 |
4. | Trịnh Thị Bích Liên | 1342/KTV | 30/09/2008 |
5. | Nguyễn Xuân Thịnh | 0472/KTV | 09/01/2001 |
6. | Nguyễn Thị Kim Tuyến | 0317/KTV | 22/05/2000 |
7. | Võ Đoàn Thiên Thanh | 1349/KTV | 30/09/2008 |
3. CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN VÀ DỊCH VỤ TIN HỌC TP.HCM
STT | Họ và tên kiểm toán viên | Số chứng chỉ KTV | STT | Họ và tên kiểm toán viên | Số chứng chỉ KTV |
1 | Phạm Văn Vinh | Đ0112/KTV | 10 | Trương Diệu Thuý | 0212/KTV |
2 | Đặng Ngọc Tú | 0213/KTV | 11 | Huỳnh Tiểu Phụng | 1269/KTV |
3 | Nguyễn Minh | 0612/KTV | 12 | Trần Ngọc Khôi | 0835/KTV |
4 | Phạm Thị Hồng Uyên | 0794/KTV | 13 | Nguyễn Thị Mỹ Hằng | 1338/KTV |
5 | Đậu Nguyễn Lý Hằng | 1169/KTV | 14 | Phan Thị Mỹ Huệ | 0536/KTV |
6 | Dương Thị Phương Anh | 0321/KTV | 15 | Trần Ngọc Hùng | 1084/KTV |
7 | Phạm Thị Thanh Mai | 1044/KTV | 16 | Đào Tiến Đạt | Đ0078/KTV |
8 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 1176/KTV | 17 | Vũ Khắc Chuyển | 0160/KTV |
9 | Nguyễn Quang Tuyên | 0113/KTV | 18 | Nguyễn Thị Thanh Huế | 0756/KTV |
4. CÔNG TY TNHH BDO VIỆT NAM
STT | Họ và tên kiểm toán viên | Số chứng chỉ KTV | STT | Họ và tên kiểm toán viên | Số chứng chỉ KTV |
1 | Vũ Thị Thọ | Đ.0065/KTV | 11 | Vũ Thị Thu Hương | 1041/KTV |
2 | Bùi Tuyết Vân | Đ.0071/KTV | 12 | Đỗ Thị Ánh Tuyết | Đ.0079/KTV |
3 | Phan Thị Bích Châu | Đ.0081/KTV | 13 | Nguyễn Như Tiến | 0449/KTV |
4 | Lê Ngọc Hải | 0179/KTV | 14 | Nguyễn Hồng Quang | 0576/KTV |
5 | Nguyễn Thị Thanh | 0185/KTV | 15 | Nguyễn Hoàng Hà | 0740/KTV |
6 | Trần Thị Mai Hương | 0417/KTV | 16 | Nguyễn Thị Phương | 1014/KTV |
7 | Nguyễn Thuỷ Hoa | 0423/KTV | 17 | Tạ Thị Bích Hường | 0568/KTV |
8 | Nguyễn Thị Thuý Ngà | 0428/KTV | 18 | Đặng Thị Mỹ Vân | 0173/KTV |
9 | Trương Thị Hướng | 1042/KTV | 19 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 0600/KTV |
10 | Nguyễn Thị Hồng Bích | 0952/KTV |
|
|
|
5. CÔNG TY HỢP DANH KIỂM TOÁN VIỆT NAM
STT | Họ và tên kiểm toán viên | Số chứng chỉ KTV | STT | Họ và tên kiểm toán viên | Số chứng chỉ KTV |
1 | Nguyễn Phú Hà | 0389/KTV | 5 | Trương Văn Nghĩa | 1140/KTV |
2 | Vũ Ngọc Án | 0496/KTV | 6 | Đinh Văn Thắng | 1147/KTV |
3 | Phan Thanh Nam | 1009/KTV | 7 | Trần Ngọc Linh | 0759/KTV |
4 | Nguyễn Anh Tuấn | 0779/KTV | 8 | Ngô Kiều Anh | 1314/KTV |
6. CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TƯ VẤN TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VÀ KIỂM TOÁN PHÍA NAM
STT | Họ và tên kiểm toán viên | Số chứng chỉ KTV | STT | Họ và tên kiểm toán viên | Số chứng chỉ KTV |
1 | Tạ Quang Tạo | Đ0055/KTV | 10 | Nguyễn Thị Tuyết | 0624/KTV |
2 | Đỗ Khắc Thanh | Đ0064/KTV | 11 | Tạ Quang Long | 0649/KTV |
3 | Trần Văn Khoa | 0159/KTV | 12 | Phùng Văn Thắng | 0650/KTV |
4 | Lưu Vinh Khoa | 0166/KTV | 13 | Nguyễn Vũ | 0699/KTV |
5 | Lê Kim Ngọc | 0181/KTV | 14 | Dương Nguyên Thuý Mai | 0848/KTV |
6 | Phùng Ngọc Toàn | 0335/KTV | 15 | Võ Thị Mỹ Hương | 0858/KTV |
7 | Đinh Thế Đường | 0342/KTV | 16 | Lê Văn Thắng | 0974/KTV |
8 | Lê Văn Tuấn | 0479/KTV | 17 | Nguyễn Thị Mỹ Ngọc | 1091/KTV |
9 | Dương Thị Quỳnh Hoa | 0424/KTV |
|
|
|
7. CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN AS
STT | Họ và tên kiểm toán viên | Chứng chỉ KTV | STT | Họ và tên kiểm toán viên | Chứng chỉ KTV |
1 | Võ Phan Sử | 0330/KTV | 6 | Đoàn Hoàng Yến | 1280/KTV |
2 | Đặng Nguyệt Anh | 0381/KTV | 7 | Định Thị Bình Dương | 0788/KTV |
3 | Lê Trọng Hoài Trang | 0617/KTV | 8 | Phan Cầu Tiến | 0793/KTV |
4 | Võ Phan Ngọc Quyên | 0705/KTV | 9 | Nguyễn Thành An | 0379/KTV |
5 | Lê Thị Thu Hương | 1255/KTV |
|
|
|
8. CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN VÀ TƯ VẤN (A&C)
STT | Họ và tên kiểm toán viên | Số chứng chỉ KTV | STT | Họ và tên kiểm toán viên | Số chứng chỉ KTV |
1 | Võ Hùng Tiến | Đ.0083/KTV | 24 | Trần Hoàng Anh | 1161/KTV |
2 | Nguyễn Chí Dũng | Đ.0100/KTV | 25 | Lê Thị Thu Nga | 1182/KTV |
3 | Bùi Văn Khá | Đ.0085/KTV | 26 | Nguyễn Ngọc Thành | 1195/KTV |
4 | Phùng Thị Quang Thái | Đ.0094/KTV | 27 | Nguyễn Thị Phước Tiên | 1199/KTV |
5 | Lý Quốc Trung | Đ.0099/KTV | 28 | Hoàng Thu Huyền | 1257/KTV |
6 | Lê Thị Thu Hiền | Đ.0095/KTV | 29 | Nguyễn Thị Minh Khiêm | 0785/KTV |
7 | Hồ Văn Tùng | Đ.0092/KTV | 30 | Mai Thị Kim Dung | 1163/KTV |
8 | Dương Hồng Phúc | Đ.0093/KTV | 31 | Nguyễn Thanh Ngọc Trâm | 1336/KTV |
9 | Đỗ Thị Mai Loan | Đ.0090/KTV | 32 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | Đ.0053/KTV |
10 | Trịnh Hoài Ngọc | 0193/KTV | 33 | Nguyễn Hoàng Đức | 0368/KTV |
11 | Ngô Thị Bích Vân | 0196/KTV | 34 | Nguyễn Thị Tư | Đ.0059/KTV |
12 | Nguyễn Mai Tiểu Hương | 0191/KTV | 35 | Hoàng Thị Viết | 0374/KTV |
13 | Phan Vũ Công Bá | 0197/KTV | 36 | Nguyễn Văn Sâm | 0447/KTV |
14 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | 0322/KTV | 37 | Cao Thu Hiền | 0803/KTV |
15 | Lê Hữu Phúc | 1236/KTV | 38 | Lê Xuân Bách | 1305/KTV |
16 | Lê Tuấn Sơn | 1237/KTV | 39 | Nguyễn Văn Kiên | 0192/KTV |
17 | Phạm Đức Minh | 0971/KTV | 40 | Phan Thị Ngọc Trâm | 0979/KTV |
18 | Hoàng Thanh Hải | 0198/KTV | 41 | Nguyễn Minh Trí | 0982/KTV |
19 | Nguyễn Hoàng Yến | Đ.0088/KTV | 42 | Huỳnh Việt Hà | 1167/KTV |
20 | Hoàng Thị Thu Hương | Đ.0101/KTV | 43 | Đoàn Nguyễn Hiếu Hạnh | 1248/KTV |
21 | Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh | 0327/KTV | 44 | Hàng Quỳnh Hạnh | 0963/KTV |
22 | Võ Thành Công | 1033/KTV | 45 | Nguyễn Minh Trí | Đ.0089/KTV |
23 | Phạm Hoa Đăng | 0954/KTV | 46 | Nguyễn Hữu Danh | 1242/KTV |
9. CÔNG TY TNHH GRANT THORNTON (Việt Nam)
STT | Họ và tên kiểm toán viên | Số chứng chỉ KTV | STT | Họ và tên kiểm toán viên | Số chứng chỉ KTV |
1 | Melvyn George Crowle | 0297/KTV | 5 | Nguyễn Thị Vĩnh Hà | 0390/KTV |
2 | Trần Vương Vũ | 1210/KTV | 6 | Nguyễn Hoàng Thơ | 1065/KTV |
3 | Nguyễn Duy Thành | 0706/KTV | 7 | Matthew Barker Facey | 0238/KTV |
4 | Nguyễn Thị Hạnh | 1172/KTV |
|
|
|
10. CÔNG TY TNHH DELOITTE VIỆT NAM
STT | Họ và tên kiểm toán viên | Số chứng chỉ KTV | STT | Họ và tên kiểm toán viên | Số chứng chỉ KTV |
1 | Hà Thị Thu Thanh | Đ.0022/KTV | 17 | Hoàng Lan Hương | 0898/KTV |
2 | Đặng Chí Dũng | Đ.0030/KTV | 18 | Nguyễn Tuấn Anh | N1291/KTV |
3 | Trần Thị Thuý Ngọc | Đ.0031/KTV | 19 | Nguyễn Minh Hiền | N1286/KTV |
4 | Khúc Thị Lan Anh | Đ.0036/KTV | 20 | Phan Ngọc Anh | 1101/KTV |
5 | Trương Anh Hùng | Đ.0029/KTV | 21 | Hoàng Văn Kiên | 1130/KTV |
6 | Thái Thị Thanh Hải | Đ.0039/KTV | 22 | Võ Thái Hoà | 0138/KTV |
7 | Phạm Hoài Nam | Đ.0042/KTV | 23 | Phạm Văn Thinh | Đ.0028/KTV |
8 | Hoàng Nam | 0145/KTV | 24 | Lê Chí Nguyện | Đ.0049/KTV |
9 | Đặng Văn Khải | 0758/KTV | 25 | Trần Đình Nghi Hạ | 0288/KTV |
10 | Vũ Đức Nguyên | 0764/KTV | 26 | Lê Đình Tứ | 0488/KTV |
11 | Lã Toàn Thắng | 0771/KTV | 27 | Phạm Văn Tân | 0401/KTV |
12 | Ngô Trung Dũng | 0784/KTV | 28 | Trần Thị Kim Khánh | 0395/KTV |
13 | Trần Duy Cương | 0797/KTV | 29 | Nguyễn Cao Nguyên | 1184/KTV |
14 | Trần Huy Công | 0891/KTV | 30 | Nguyễn Thị Thu Sang | 1144/KTV |
15 | Phạm Quỳnh Hoa | 0910/KTV | 31 | Huỳnh Vũ Đại Trọng | 1204/KTV |
16 | Phạm Nam Phong | 0929/KTV | 32 | Nguyễn Quang Trung | 0733/KTV |
11. CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN DKF VIỆT NAM
STT | Họ và tên kiểm toán viên | Số chứng chỉ KTV | STT | Họ và tên kiểm toán viên | Số chứng chỉ KTV |
1 | Nguyễn Lương Nhân | 0182/KTV | 6 | Nguyễn Anh Tuấn | 0985/KTV |
2 | Nguyễn Văn Tuyên | Đ.0111/KTV | 7 | Phạm Thế Hưng | 0495/KTV |
3 | Hồ Đắc Hiếu | 0458/KTV | 8 | Nguyễn Tiến Dũng | 0800/KTV |
4 | Hoàng Thanh Đông | 0955/KTV | 9 | Nguyễn Diễm Thuỳ Khanh | 0968/KTV |
5 | Lê Khắc Gia Bảo | 0951/KTV |
|
|
|
12. CÔNG TY HỢP DANH KIỂM TOÁN VIỆT NHẤT (KTVN)
STT | Họ và tên kiểm toán viên | Số chứng chỉ KTV | STT | Họ và tên kiểm toán viên | Số chứng chỉ KTV |
1 | Nguyễn Nhân Bào | 0413/KTV | 5 | Trần Thị Thu Hằng | 0790/KTV |
2 | Nguyễn Thị Ngọc Nga | 0351/KTV | 6 | Lê Thị Như Vân | 0854/KTV |
3 | Phan Thị Thủy Tiên | 0360/KTV | 7 | Bùi Thế Dũng | 0501/KTV |
4 | Phan Thị Quỳnh Như | 0838/KTV | 8 | Nguyễn Mạnh Thắng | 0578/KTV |
13. CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN VÀ TƯ VẤN THĂNG LONG – TKD
STT | Họ và tên kiểm toán viên | Số chứng chỉ KTV | STT | Họ và tên kiểm toán viên | Số chứng chỉ KTV |
1 | Từ Quỳnh Hạnh | 0313/KTV | 6 | Lê Quý Hải | 0457/KTV |
2 | Lưu Anh Tuấn | 1026/KTV | 7 | Nguyễn Công Thiện | 0221/KTV |
3 | Nguyễn Trung Kiên | 1129/KTV | 8 | Hoàng Đình Khôi | 1258/KTV |
4 | Nguyễn Văn Dụng | 0346/KTV | 9 | Điền Văn Châu | 0074/KTV |
5 | Đoàn Thị Hồng Thái | 0931/KTV | 10 | Đào Ngọc Hoàng | Đ.0106/KTV |
14. CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN VACO
STT | Họ và tên kiểm toán viên | Số chứng chỉ KTV | STT | Họ và tên kiểm toán viên | Số chứng chỉ KTV |
1 | Bùi Văn Ngọc | Đ.0035/KTV | 5 | Nguyễn Phương Lan | 0917/KTV |
2 | Trịnh Thị Hồng | Đ.0026/KTV | 6 | Nguyễn Minh Hùng | 0294/KTV |
3 | Nguyễn Đức Tiến | 0517/KTV | 7 | Nguyễn Văn Long | 1220/KTV |
4 | Phạm Thị Hòa | 0443/KTV |
|
|
|
15. CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN – TƯ VẤN ĐẤT VIỆT (Vietland)
STT | Họ và tên kiểm toán viên | Chứng chỉ KTV | STT | Họ và tên kiểm toán viên | Chứng chỉ KTV |
1 | Võ Thế Hoàng | 0484/KTV | 5 | Trần Công Tuyền | 0480/KTV |
2 | Nguyễn Thị Thơm | 0787/KTV | 6 | Nguyễn Văn Tài | 1270/KTV |
3 | Văn Nam Hải | 0832/KTV | 7 | Võ Thị Thu Hương | 0455/KTV |
4 | Nguyễn Cao Hoài Thu | 0474/KTV | 8 | Bùi Nhật Ánh | 1238/KTV |
16. CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN VÀ TƯ VẤN TÀI CHÍNH (IFC-ACA Group)
STT | Họ và tên kiểm toán viên | Chứng chỉ KTV | STT | Họ và tên kiểm toán viên | Chứng chỉ KTV |
1 | Trần Văn Thức | 0554/KTV | 5 | Lê Xuân Thắng | Đ.0043/KTV |
2 | Trần Văn Dũng | 283/KTV | 6 | Nguyễn Hồng Hiên | 1117/KTV |
3 | Chu Quang Tùng | 1022/KTV | 7 | Lương Thị Thúy | 1148/KTV |
4 | Nguyễn Hoàng Dũng | 1106/KTV |
|
|
|
17. CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN AN PHÚ
STT | Họ và tên kiểm toán viên | Chứng chỉ KTV | STT | Họ và tên kiểm toán viên | Chứng chỉ KTV |
1 | Vũ Bình Minh | Đ.0034/KTV | 5 | Hoàng Thiên Nga | 1138/KTV |
2 | Nguyễn Đức Dưỡng | 0387/KTV | 6 | Nguyễn Thương | 0308/KTV |
3 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 1136/KTV | 7 | Lê Mạnh Thắng | 0934/KTV |
4 | Nguyễn Tâm Anh | 0651/KTV | 8 | Nguyễn Thị Mai Anh | 0687/KTV |
18. CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN VÀ TƯ VẤN THUẾ ATAX
STT | Họ và tên kiểm toán viên | Chứng chỉ KTV | STT | Họ và tên kiểm toán viên | Chứng chỉ KTV |
1 | Nguyễn Văn Sĩ | Đ.0104/KTV | 5 | Nguyễn Thị Đông | Đ.0116/KTV |
2 | Nguyễn Thường | 0315/KTV | 6 | Thân Thanh Thuận | 1098/KTV |
3 | Lê Hữu Phú | 0466/KTV | 7 | Nguyễn Thị Nam Phương | 1051/KTV |
4 | Trần Thị Thanh Tiếng | 0819/KTV |
|
|
|
19. CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN VIỆT ANH
STT | Họ và tên kiểm toán viên | Chứng chỉ KTV | STT | Họ và tên kiểm toán viên | Chứng chỉ KTV |
1 | Tạ Văn Việt | Đ.0045/KTV | 5 | Cù Thị Nguyệt Quế | 1143/KTV |
2 | Vũ Thị Hương Giang | 0388/KTV | 6 | Trần Ngọc Anh | 0487/KTV |
3 | Trần Quốc Trị | 0581/KTV | 7 | Nguyễn Thế Hướng | 1118/KTV |
4 | Nguyễn Thị Hoa | 0804/KTV |
|
|
|
20. CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN VÀ TƯ VẤN TÀI CHÍNH QUỐC TẾ - IFC
STT | Họ và tên kiểm toán viên | Chứng chỉ KTV | STT | Họ và tên kiểm toán viên | Chứng chỉ KTV |
1 | Khúc Đình Dũng | 0748/KTV | 5 | Phạm Duy Hùng | 1001/KTV |
2 | Phạm Tiến Dũng | 0747/KTV | 6 | Tạ Minh Phương | 1310/KTV |
3 | Trương Đức Hân | 0749/KTV | 7 | Nguyễn Hải Phương | 1329/KTV |
4 | Nguyễn Thế Mạnh | 0032/KTV |
|
|
|
21. CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TƯ VẤN TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VÀ KIỂM TOÁN NAM VIỆT
STT | Họ và tên kiểm toán viên | Chứng chỉ KTV | STT | Họ và tên kiểm toán viên | Chứng chỉ KTV |
1 | Nguyễn Thị Lan | 0167/KTV | 5 | Nguyễn Hồng Nga | 1266/KTV |
2 | Nguyễn Thị Cúc | 0700/KTV | 6 | Bùi Ngọc Vương | 0941/KTV |
3 | Cao Thị Hồng Nga | 0613/KTV | 7 | Bùi Ngọc Hà | 0662/KTV |
4 | Nguyễn Minh Tiến | 0547/KTV |
|
|
|
22. CÔNG TY TNHH PRICEWATERHOUSECOOPERS VIỆT NAM
STT | Họ và tên kiểm toán viên | Chứng chỉ KTV | STT | Họ và tên kiểm toán viên | Chứng chỉ KTV |
1 | Ian S. Lydall | N.0559/KTV | 8 | Đinh Thị Quỳnh Vân | 0582/KTV |
2 | Richard Burie Peters | N.0561/KTV | 9 | Paul Coleman | N.0232/KTV |
3 | Quách Thành Châu | N.0875/KTV | 10 | Trần Thị Minh Lý | 0507/KTV |
4 | Nguyễn Hoàng Nam | 0849/KTV | 11 | Trần Hồng Kiên | 0298/KTV |
5 | Lê Văn Hoà | 0248/KTV | 12 | Phan Hồ Giang | 0438/KTV |
6 | Lê Thùy Dương | N.1071/KTV | 13 | Ngô Hoàng Hà | 0900/KTV |
7 | Nguyễn Phi Lan | 0573/KTV |
|
|
|
23. CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN VÀ TƯ VẤN CHUẨN VIỆT
STT | Họ và tên kiểm toán viên | Chứng chỉ KTV | STT | Họ và tên kiểm toán viên | Chứng chỉ KTV |
1 | Nguyễn Thanh Sang | 0851/KTV | 5 | Nguyễn Ngọc Đan Tâm | 0884/KTV |
2 | Vũ Thị Kim Anh | 0565/KTV | 6 | Trần Bá Quảng | 1086/KTV |
3 | Nguyễn Thị Bích Liên | 0609/KTV | 7 | Đoàn Thị Minh Loan | Đ.0086/KTV |
4 | Trần Quang Huyên | 1043/KTV | 8 | Trần Khánh Lâm | 0538/KTV |
24. CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TƯ VẤN TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VÀ KIỂM TOÁN (AASC)
STT | Họ và tên kiểm toán viên | Chứng chỉ KTV | STT | Họ và tên | Chứng chỉ KTV |
1 | Ngô Đức Đoàn | Đ.0052/KTV | 18 | Phạm Anh Tuấn | 0777/KTV |
2 | Nguyễn Thanh Tùng | Đ.0063/KTV | 19 | Hoàng Thị Thu Hương | 0899/KTV |
3 | Nguyễn Quốc Dũng | 0285 /KTV | 20 | Nguyễn Thị Minh Hạnh | 0904/KTV |
4 | Phạm Thị Thanh Giang | 0286 /KTV | 21 | Trần Thu Loan | 0921/KTV |
5 | Lê Thị Kim Oanh | 0563/KTV | 22 | Đoàn Thị Thuý | 0937/KTV |
6 | Trần Thị Mai Hương | 0593/KTV | 23 | Nguyễn Diệu Trang | 0938/KTV |
7 | Nguyễn Lan Anh | 0656/KTV | 24 | Hoàng Anh Tuấn | 0940/KTV |
8 | Đỗ Thị Ngọc Dung | 0659/KTV | 25 | Nguyễn Mạnh Hùng | 1119/KTV |
9 | Hoàng San | 0660/KTV | 26 | Nguyễn Quang Huy | 1126/KTV |
10 | Trần Quang Mầu | 0668/KTV | 27 | Phạm Xuân Thái | 1230/KTV |
11 | Vũ Quý Cường | 0721/KTV | 28 | Nguyễn Trung Thành | 1312/KTV |
12 | Cát Thị Hà | 0725/KTV | 29 | Nguyễn Tự Lập | Đ.0054/KTV |
13 | Nguyễn Thị Thanh Tú | 0732/KTV | 30 | Bùi Văn Thảo | 0522/KTV |
14 | Đỗ Thị Phương Hoa | 0805/KTV | 31 | Lê Kim Yến | 0550/KTV |
15 | Vũ Xuân Biển | 0743/KTV | 32 | Nguyễn Thị Hải Hương | 0367 /KTV |
16 | Đỗ Mạnh Cường | 0744/KTV | 33 | Nguyễn Thị Thái | 1092/KTV |
17 | Hoàng Thúy Nga | 0762/KTV |
|
|
|
25. CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN VÀ KẾ TOÁN (AAC)
STT | Họ và tên kiểm toán viên | Chứng chỉ KTV | STT | Họ và tên kiểm toán viên | Chứng chỉ KTV |
1 | Phan Xuân Vạn | Đ.0102/KTV | 9 | Lâm Quang Tú | 1031/KTV |
2 | Lê Khắc Minh | Đ.0103/KTV | 10 | Ngô Thị Kim Anh | 1100/KTV |
3 | Nguyễn Trọng Hiếu | 0391/KTV | 11 | Trần Thị Nở | 1135/KTV |
4 | Trương Ngọc Thu | Đ.0105/KTV | 12 | Lê Vĩnh Hà | 1316/KTV |
5 | Trần Thị Phương Lan | 0396/KTV | 13 | Đặng Xuân Lộc | 1324/KTV |
6 | Huỳnh Thị Loan | 0203/KTV | 14 | Nguyễn Thị Quỳnh Hương | 1321/KTV |
7 | Nguyễn Thị Ánh Nga | 0809/KTV | 15 | Phạm Quang Trung | 1334/KTV |
8 | Trần Thị Thu Hiền | 0753/KTV | 16 | Trần Dương Nghĩa | 1309/KTV |
26. CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN VÀ ĐỊNH GIÁ VIỆT NAM (VAE)
STT | Họ và tên kiểm toán viên | Chứng chỉ KTV | STT | Họ và tên kiểm toán viên | Chứng chỉ KTV |
1 | Phạm Ngọc Toản | Đ.0024/KTV | 5 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 0946/KTV |
2 | Trần Quốc Tuấn | 0148/KTV | 6 | Ngô Bá Duy | 1107/KTV |
3 | Phạm Hùng Sơn | 0813/KTV | 7 | Dương Thuý Anh | 1213/KTV |
4 | Phạm Thanh Ngọc | 1011/KTV | 8 | Đặng Thị Kim Trinh | 1229/KTV |
27. CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN PKF VIỆT NAM
STT | Họ và tên kiểm toán viên | Chứng chỉ KTV | STT | Họ và tên kiểm toán viên | Chứng chỉ KTV |
1 | Mai Lan Phương | Đ.0077/KTV | 6 | Nguyễn Thị Gấm | 0076/KTV |
2 | Phạm Tiến Hùng | 0752/KTV | 7 | Nguyễn Thị Thuý Nga | 0850/KTV |
3 | Bùi Văn Vương | 0780/KTV | 8 | Phan Thị Minh Hiền | Đ.0115/KTV |
4 | Lê Thị Quỳnh Nga | 1137/KTV | 9 | Trần Thị Minh Tần | 0584/KTV |
5 | Nguyễn Thị Hồng Liên | 0445/KTV |
|
|
|
28. CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KIỂM TOÁN VÀ TƯ VẤN UHY
STT | Họ và tên kiểm toán viên | Chứng chỉ KTV | STT | Họ và tên kiểm toán viên | Chứng chỉ KTV |
1 | Nguyễn Tự Trung | 1226/KTV | 5 | Đào Xuân Dũng | 0284/KTV |
2 | Trần Quý Phán | 0510/KTV | 6 | Hà Minh Long | 1221/KTV |
3 | Tô Thị Thanh Nga | 1183/KTV | 7 | Phạm Gia Đạt | 0798/KTV |
4 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 0933/KTV | 8 | Nguyễn Minh Long | 0666/KTV |
(Theo www.ssc.gov.vn)
No comments:
Post a Comment