Ngày 17/01/2011, Hội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam nhận được Công văn số 311/HKT-QLHN ngày 31/12/2010 của Hội kế toán và kiểm toán Việt Nam (VAA) về việc công khai lần 1 danh sách các doanh nghiệp, cá nhân đủ điều kiện hành nghề kế toán năm 2011, như sau:
DANH SÁCH CÁC DOANH NGHIỆP, CÁ NHÂN ĐỦ ĐIỀU KIỆN HÀNH NGHỀ KẾ TOÁN NĂM 2011
(Theo Công văn số 311/HKT-QLHN ngày 31/12/2010 của Hội Kế toán và kiểm toán Việt Nam)
TT | Số hiệu (mã số) công ty, | Tên doanh nghiệp, cá nhân | Chứng chỉ | Thời hạn đăng ký | |
Từ | Đến | ||||
| I. DOANH NGHIỆP | ||||
1 | 0001HN/DN | Cty TNHH Tư vấn VFAM Việt Nam |
|
|
|
| 1 | Nhữ Văn Hoan | 0011/APC | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
| 2 | Nguyễn Thu Vân | 0020/APC | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
2 | 0017NH/DN | Công ty TNHH PSC Việt Nam |
|
|
|
| 3 | Lê Ngọc Hùng | 0094/APC | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
| 4 | Nguyễn Hải Yến | 0021/APC | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
| 5 | Tạ Thị Nhạn | 0077/APC | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
3 | 0013HN/DN | Cty TNHH Tư vấn tài chính NTC |
|
|
|
| 6 | Trần Nhật Nam | 0045/APC | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
| 7 | Dương Thị Trúc Quỳnh | 0930/KTV | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
4 | 0007HN/DN | Cty TNHH Đào tạo, tư vấn và đầu tư AFTC |
|
|
|
| 8 | Nguyễn Đào Tùng | 1335/KTV | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
| 9 | Hoàng Thu Trang | 0060/APC | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
5 | 0039HN/DN | Công ty TNHH TTA |
|
|
|
| 10 | Bùi Thanh Phượng | 0129/APC | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
| 11 | Nguyễn Thị Minh Thuần | 0017/APC | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
6 | 0012HN/DN | Cty TNHH DV kế toán và TV Đồng Khởi |
|
|
|
| 12 | Lê Minh Tài | Đ.0084/KTV | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
| 13 | Nguyễn Thúc Tân | 1271/KTV | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
7 | 0002HN/DN | Cty TNHH MAZARS & GUERARD Việt Nam |
|
|
|
| 14 | Jean- Marc Deschamps | N1297/KTV | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
| 15 | Nguyễn Thuý Hải | 0004/APC | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
| 16 | Lê Thị Nhung | 0973/KTV | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
| 17 | Nguyễn Thị Kim Phú | 0026/APC | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
| 18 | Phan Thị Thanh Nhàn | 1046/KTV | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
| 19 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 1515/KTV | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
| 20 | Nguyễn Thành Trung | 0518/KTV | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
| 21 | Cao Thị Hồng Thuý | 1749/KTV | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
| 22 | Hồ Tiểu Thư | 1740/KTV | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
| 23 | Nguyễn Ngọc Diễm | 1745/KTV | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
| 24 | Ngô Thị Sơn | 1658/KTV | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
8 | 0011HN/DN | Cty TNHH Dịch vụ Kế toán Ngân Giang |
|
|
|
| 25 | Chung Thành Tiến | 0076/APC | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
| 26 | Nguyễn Ngọc Phương Ngân | 0070/APC | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
9 | 0026HN/DN | Cty TNHH Tư vấn Tài chính |
|
|
|
| 27 | Kiều Thị Hạt | 0007/APC | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
| 28 | Bùi Phương Huyền | 0080/APC | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
| 29 | Trần Thị Quỳnh Yên | 0049/APC | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
10 | 0027HN/DN | Cty TNHH TMF Việt Nam |
|
|
|
| 30 | Nguyễn Hoàng Yến | 1095/KTV | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
| 31 | Suresh G Kumar | N.0558/KTV | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
| 32 | Nguyễn Thị Vân Anh | 1368/KTV | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
11 | 0022HN/DN | Cty TNHH Kế toán Tư vấn Vũ Lâm |
|
|
|
| 33 | Huỳnh Mỹ Loan | 0610/KTV | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
| 34 | Nguyễn Thị Hương | 1256/KTV | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
12 | 0019HN/DN | Cty TNHH Tư vấn đầu tư Tri Thức |
|
|
|
| 35 | Nguyễn Minh Tuyết | 0036/APC | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
| 36 | Trần Thị Kim Dung | 0063/APC | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
13 | 0041HN/DN | Công ty TNHH Kiểm toán HSK Việt Nam |
|
|
|
| 37 | Nguyễn Văn Phong | 0765/KTV | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
| 38 | Lý Trí Hùng | 1648/KTV | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
| 39 | Trần Hoàng Yến | 1490/KTV | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
14 | 0014HN/DN | Cty TNHH Giải pháp tài chính |
|
|
|
| 40 | Phạm Thị Hồng Liên | 0001/APC | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
| 41 | Nguyễn Thị Việt Yến | 0029/APC | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
15 | 0035/HNDN | Cty TNHH Kế toán Thuỷ Chung |
|
|
|
| 42 | Nguyễn Mỹ Lý | 0226/KTV | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
| 43 | Phạm Gia Bảo Ngọc | 1267/KTV | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
16 | 0023HN/DN | Cty TNHH Một thành viên Kế toán LEO |
|
|
|
| 44 | Lê Viết Dũng Linh | 0024/APC | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
| 45 | Hà Huyền Nhung | 0119/APC | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
| 46 | Nguyễn Thị Diệu | 0050/APC | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
17 | 0009HN/DN | Cty TNHH Dịch vụ Kế toán |
|
|
|
| 47 | Phan Quang Đức | 0527/KTV | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
| 48 | Nguyễn Thành Tâm | 0695/KTV | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
18 | 0040HN/DN | Công ty TNHH dịch vụ tài chính - Kế toán ACV |
|
|
|
| 49 | Nguyễn Thị Thuỷ | 1224/KTV | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
| 50 | Nguyễn Văn Huân | 1696/KTV | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
19 | 0042HN/DN | Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn thuế Atax |
|
|
|
| 51 | Nguyễn Thị Đông | Đ.0116/KTV | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
| 52 | Võ Thị Thu | 1702/KTV | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
| 53 | Nguyễn Thị Cúc | 1594/KTV | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
20 | 0043HN/DN | Công ty TNHH DVTV Kế toán - Thuế Đồng Nai |
|
|
|
| 54 | Trần Anh Tuấn | 0125/APC | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
| 55 | Nguyễn Minh Thức | 0075/APC | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
21 | 0044HN/DN | Công ty TNHH Tư vấn & Kiểm toán Quốc tế |
|
|
|
| 56 | Nguyễn Bá An | 1645/KTV | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
| 57 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 1677/KTV | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
| 58 | Nguyễn Thu Hiền | 1399/KTV | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
| 59 | Hoàng Văn Phúc | 0136/APC | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
| II. CÁ NHÂN | ||||
22 | 0001HN/CN | Cơ sở Dịch vụ Kế toán Thanh Xuân |
|
|
|
| 60 | Phan Thị Thanh Xuân | 0043/APC | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
23 | 0003HN/CN | Cơ sở Dịch vụ Kế toán & Tư vấn Thuế Chiến Thuật |
|
|
|
| 61 | Trần Thiện Thuật | 0155/APC | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
24 | 0002HN/CN | Cơ sở dịch vụ kế toán và tư vấn thuế Sao Vàng |
|
|
|
| 62 | Thuỷ Ngọc Thu | 1546/KTV | 1/1/2011 | 31/12/2011 |
(Theo VAA)
Trich nguon: www.vacpa.org.vn
No comments:
Post a Comment