Wednesday 24 April 2013

Hệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệp

DANH MỤC HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

LIST OF UNIFORM CHART OF ACCOUNTS FOR ENTERPRISES
 
SỐ HIỆU TK
TÊN TÀI KHOẢN
ACCOUNT NAME
Cấp 1
Cấp 2
 
 
LOẠI 1: TÀI SẢN NGẮN HẠN
TYPE 1: CURRENT ASSETS
111
.
.
.
112
 .
 .
 .
113
 .
 .
121
.
 .
128
 .
 .
129
131
133
 .
 .
.
136
.
 .
.
138
 .
 .
 .
139
141
142
144
.
151
152
153
154
155
156
 .
 .
 .
157
158
159
161
.
.
.
.
1111
1112
1113
.
1121
1122
1123
.
1131
1132
 .
1211
1212
 .
1281
1288
 .
 .
 .
1331
.
1332
.
1361
.
1368
 .
1381
1385
1388
 .
 .
 .
 .
.
 .
 .
 .
 .
 .
 .
1561
1562
1567
 .
 .
 .
 .
1611
.
1612
Tiền mặt
Tiền Việt Nam
Ngoại tệ
Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý
Tiền gửi ngân hàng
Tiền Việt Nam
Ngoại tệ
Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý
Tiền đang chuyển
Tiền Việt Nam
Ngoại tệ
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
Cổ phiếu
Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu
Đầu tư ngắn hạn khác
Tiền gửi có kỳ hạn
Đầu tư ngắn hạn khác
DP giảm giá đầu tư ngắn hạn
Phải thu của khách hàng
Thuế GTGT được khấu trừ
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá dịch vụ
Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
Phải thu nội bộ
Vốn kinh doanh của các đơn vị trực thuộc
Phải thu nội bộ khác
Phải thu khác
Tài sản thiếu chờ xử lý
Phải thu về cổ phần hoá
Phải thu khác
Dự phòng phải thu khó đòi
Tạm ứng
Chi phí trả trước ngắn hạn
Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
.
Hàng mua đang đi đường
Nguyên liệu, vật liệu
Công cụ, dụng cụ
CP sản xuất, kinh doanh dở dang
Thành phẩm
Hàng hoá
Giá mua hàng hoá
Chi phí thu mua hàng hóa
Hàng hoá bất động sản
Hàng gửi đi bán
Hàng hoá kho bảo thuế
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Chi sự nghiệp
Chi sự nghiệp năm trước
.
Chi sự nghiệp năm nay
Cash on Hand
 Vietnamese Currency
 Foreign Currency
 Gold, Silver, Precious Stone
Cash in Bank/ Cash at Bank
 Vietnamese Currency
Foreign Currency
Gold, Silver, Precious Stones
Cash in Transit
   Vietnamese Currency
   Foreign Currency
Short-term Security Investments
 Investment in Shares/ Stocks
 Investment in Bonds
Other Short-term Investments
 Fixed-Term Deposits
 Other Short-term Investments
Allowance for Short-term Investments
Accounts Receivable/ Trade Receivables
Deductible VAT
 Deductible VAT of Goods & Services
.
 Deductible VAT of Non-current Assets
Internal Receivables
   Receivables from subsidiaries  
.
   Other Internal Receivables
Other Receivables
   Pending Shortage Assets
   Receivables from Privatization
   Other Receivables
Allowance for Uncollectible Accounts
Advance to
Short-term Prepaid Expenses
Short-term Mortgage, Guarantee Deposit
Inventories in Transit
Materials
Tools, Supplies
Work In Process
Finished Goods
Goods
   Cost of Goods
   Freight-in
   Property Inventories
Consignment Inventories
Goods in Bonded Warehouse
Allowance for Inventories
Government Sourced Expenses
Government Sourced Expenses of Previous Year
Government Sourced Expenses of This Year
 
 
LOẠI 2: TÀI SẢN DÀI HẠN
TYPE 2: NON-CURRENT ASSETS
211
 .
 .
 .
 .
 .
 .
212
213
 .
 .
 .
 .
 .
 .
 .
.
214
.
 .
 .
 .
.
.
217
221
222
223
228
 .
 .
 .
229
241
.
 .
 .
242
243
244
 .
2111
2112
2113
2114
2115
2118
 .
 .
2131
2132
2133
2134
2135
2136
2138
 .
.
.
2141
2142
2143
2147
 .
.
 .
 .
 .
.
2281
2282
2288
.
 .
2411
2412
2413
.
.
.
Tài sản cố định hữu hình
Nhà cửa, vật kiến trúc
Máy móc, thiết bị
Phương tiện vận tải, truyền dẫn
Thiết bị, dụng cụ quản lý
Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm
TSCĐ khác
Tài sản cố định thuê tài chính
Tài sản cố định vô hình
Quyền sử đụng đất
Quyền phát hành
Bản quyền, bằng sáng chế
Nhãn hiệu hàng hóa
Phần mềm máy vi tính
Giấy phép và giấy phép nhượng quyền
TSCĐ vô hình khác
Hao mòn TSCĐ
.
Hao mòn TSCĐ hữu hình
Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
Hao mòn TSCĐ vô hình
Hao mòn bất động sản đầu tư
.
Bất động sản đầu tư
Đầu tư vào công ty con
Vốn góp liên doanh
Đầu tư vào công ty liên kết
Đầu tư dài hạn khác
Cổ phiếu
Trái phiếu
Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
Xây dựng cơ bản dở dang
Mua sắm TSCĐ
Xây dựng cơ bản
Sửa chữa lớn TSCĐ
Chi phí trả trước dài hạn
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
Ký quỹ, ký cược dài hạn
Tangible Non-current Assets
 Plant, Buildings
 Machinery and Equipment
 Transportation Means
 Office Appliances
 Long-term Trees, Cattle  
 Other Non-current Assets
Non-Current Assets under Finance Leases
Intangible Assets
 Right of Land Use
 Copyrights
 Patents
 Trademarks & Brand Names
 Software
 Licences & Franchises
 Other Intangible Assets
Accumulated Depreciation & Amortization
 Accumulated Depreciation
 Accumulated Depreciation-Finance Lease
 Accumulated Amortization
 Accumulated Depreciation of Investment Property
Investment Property
Investment in subsidiaries
Investment in Joint Ventures
Investment in Associates/ Affiliates
Other Long-term Investments
Shares / Stocks
Bonds/ Debentures
Other Long-term Investments
Allowance for Long-term Investments
Construction in Progress
 Fixed Assets in Purchasing
 Construction in Progress
 Capitalised Repairs/ Major Repairs
Long-term Prepaid Expenses
Deferred Tax Assets
Long-term Mortgage, Guarantee Deposits
 
 
LOẠI 3: NỢ PHẢI TRẢ
TYPE 3: LIABILITIES
311
315
331
.
333
.
.
 .
 .
 .
 .
 .
 .
 .
 .
 .
 .
.
.
.
334
.
 .
335
336
337
 .
338
.
 .
.
.
 .
 .
 .
.
 .
.
341
342
343
.
.
 .
344
.
347
351
352
353
 .
 .
 .
 .
.
356
 .
.
 .
 .
 .
 .
.
.
3331
33311
33312
3332
3333
3334
3335
3336
.
3337
.
3338
3339
 .
.
3341
3348
.
 .
 .
 .
 .
3381
3382
3383
3384
3385
3386
.
3387
3388
3389
.
.
.
3431
3432
3433
 .
.
.
 .
 .
 .
3531
3532
3533
3534
.
.
.
3561
.
3562
Vay ngắn hạn
Nợ dài hạn đến hạn trả
Phải trả cho người bán
.
Thuế và các khoản nộp Nhà nước
.
Thuế GTGT phải nộp
Thuế GTGT đầu ra
Thuế GTGT hàng nhập khẩu
Thuế Tiêu thụ đặc biệt
Thuế xuất, nhập khẩu
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Thuế thu nhập cá nhân
Thuế tài nguyên
.
Thuế nhà đất, tiền thuê đất
.
Các loại thuế khác
Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
Phải trả người lao động
Phải trả công nhân viên
Phải trả người lao động khác
Chi phí phải trả
Phải trả nội bộ
Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
Phải trả, phải nộp khác
Tài sản thừa chờ giải quyết
Kinh phí công đoàn
Bảo hiểm xã hội
Bảo hiểm y tế
Phải trả về cổ phần hoá
Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
.
Doanh thu chưa thực hiện
Phải trả, phải nộp khác
Bảo hiểm thất nghiệp
Vay dài hạn
Nợ dài hạn
Trái phiếu phát hành
Mệnh giá trái phiếu
Chiết khấu trái phiếu
Phụ trội trái phiếu
Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
.
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
Quỹ dự phòng tài trợ mất việc làm
Dự phòng phải trả
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
   Quỹ khen thưởng
   Quỹ phúc lợi
   Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
   Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
   Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
   Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành tài sản cố định
Short Term Borrowing
Current Portion of Long-Term Debts
Accounts Payable/ Trade Payables/ Payables
Tax Payables & Payables to Government
 VAT Payable
      Out-put VAT Payable
      VAT Payable for Imported Goods
 Special Sales Tax
 Import and Export Duty
 Business Income Tax/ Profit Tax
 Personal/ Employee Income Tax
 Tax on Exploitation of Natural Resources
 Housing, Land Tax & Land Rental/ Lease
Other Tax
Other Fees and Licenses Payable
.
Employee Payables
   Employee Payables
   Payables to other labors
Accural Expenses/ Expense Payables
Internal Payables
Payment Based on Stages of Construction Contract Schedules
Other Payables
 Pending Surplus Assets
Trade Union Fee Payable
Social Insurance Payable
Health Insurance Payable
 Payables on Privatization
 Short-term Received Guarantee Deposits
 Unearned Revenue
 Other Payables
 Unemployment Insurance Payable
Long-term borrowing
Long-tern Debt
Issued Bonds/ Debentures
Par Value of Issued Bonds
Discounts on Bonds/ Debentures
Premium on Bonds/ Debentures
Long-term Received Guarantee Deposits
Deferred Tax Liabilities
Unemployment Fund
Provision Payables
Bonus, Welfare Fund
Bonus Fund
Welfare Fund
Welfare Fund Transferred to Non-Current Assets
 Management Bonus Fund
Science & Technology Development Fund
   Science & Technology Development Fund
    Science & Technology Development Fund Transferred to Non-current Assets
 
 
LOẠI 4: VỐN CHỦ SỞ HỮU
TYPE 4: OWNERS’ EQUITY
411
.
 .
 .
412
413
 .
 .
.
 .
414
415
418
.
419
421
.
.
441
.
461
.
 .
466
.
4111
4112
4118
 .
 .
4131
 .
4132
 .
 .
 .
 .
 .
.
.
4211
4212
 .
 .
.
4611
4612
Nguồn vốn kinh doanh
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
Thặng dư vốn cổ phần
Vốn khác
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính
Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB
Quỹ đầu tư phát triển
Quỹ dự phòng tài chính
Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
Cổ phiếu quỹ
Lợi nhuận chưa phân phối
Lợi nhuận chưa phân phối năm trước
Lợi nhuận chưa phân phối năm nay
Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
Nguồn kinh phí sự nghiệp
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
Owners’ Equity/ Equity/ Capital
Share Capital/ Paid-In Capital
Surplus Share Capital/ Premium Capital 
Other Capital
Revaluation Differences on Assets
Foreign Exchange Differences
Foreign Exchange Differences on      Revaluation at Year End. 
Foreign Exchange Differences During Construction Stage
Investment & Development Fund
Finance Reserve Fund
Other Funds belongs to Equity
.
Treasury Stocks
Retained Earning/ Undistributed Profit
Undistributed Profit of Previous Year
Undistributed Profit of This Year
Basic Construction Capital/ Source
.
Government Sources for Expenses
Government Sources - Previous Year
Government Sources - This Year
Government Sources Transferred to Non-current Assets
 
 
LOẠI 5: DOANH THU
TYPE 5: REVENUE
511
.
 .
 .
 .
 .
 .
.
.
512
.
 .
.
515
521
531
532
.
.
5111
5112
5113
5114
5117
.
5118
.
5121
5122
5123
.
.
.
.
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Doanh thu bán hàng hoá
Doanh thu bán các thành phẩm
Doanh thu cung cấp dịch vụ
Doanh thu trợ cấp, trợ giá
Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư
Doanh thu khác
Doanh thu bán hàng nội bộ
Doanh thu bán hàng hoá
Doanh thu bán các thành phẩm
Doanh thu cung cấp dịch vụ
Doanh thu hoạt động tài chính
Chiết khấu thương mại
Hàng bán bị trả lại
Giảm giá hàng bán
Sales Revenue and Service Revenue
.
Revenue - Sales of Goods
Revenue - Sales of Finished Goods
Revenue - Rendering Services
Revenue - Price Subsidized
Revenue - Sales of Investment Properties
.
Revenue - Others
Internal Revenue
 Revenue - Sales of Goods
 Revenue - Sales of Finished Goods
 Revenue - Rendering Services
Revenue - Financing Activities
Sales Discounts / Trade Discounts
Sales Returns
Sales Allowances
 
 
LOẠI TK: 6 CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH
TYPE 6: PRODUCTION & OPERATION EXPENSES
611
.
.
621
.
622
623
.
 .
 .
 .
 .
 .
627
.
 .
 .
 .
 .
 .
.
631
632
635
641
.
 .
 .
 .
 .
 .
 .
642
 .
6111
6112
.
.
 .
 .
6231
6232
6233
6234
6237
6238
 .
.
6271
6272
6273
6274
6277
6278
.
 .
 .
 .
6411
6412
6413
6414
6415
6417
6418
 .
6421
6422
6423
6424
6425
6426
6427
6428
Mua hàng
Mua nguyên liệu, vật liệu
Mua hàng hoá
Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp
Chi phí công nhân trực tiếp
Chi phí sử dụng máy thi công
Chi phí nhân công
Chi phí vật liệu
Chi phí dụng cụ sản xuất
Chi phí khấu hao máy thi công
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Chi phí bằng tiền khác
Chi phí sản xuất chung
.
Chi phí nhân viên phân xưởng
Chi phí vật liệu
Chi phí dụng cụ sản xuất
Chi phí khấu hao TSCĐ
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Chi phí bằng tiền khác
Giá thành sản xuất
Giá vốn hàng bán
Chi phí tài chính
Chi phí bán hàng
Chi phí nhân viên
Chi phí vật liệu, bao bì
Chi phí vật dụng, đồ dùng
Chi phí khấu hao TSCĐ
Chi phí bảo hành
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Chi phí bằng tiền khác
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Chi phí nhân viên quản lý
Chi phí vật liệu quản lý
Chi phí đồ dùng văn phòng
Chi phí khấu hao TSCĐ
Thuế, phí và lệ phí
Chi phí dự phòng
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Chi phí bằng tiền khác
Purchases
 Purchases - Materials
 Purchases - Goods
Direct Material Expense
.
Direct Labour Expense
Expenses for Using Construction Engine
 Labour Expense
 Indirect Material Expense
 Tool & Supplies Expense
 Depreciation of Construction Engine
 Services from Outside
 Other Cash Expenses
Factory Overhead/ Production Overhead
 Indirect Labour Expenses
 Indirect Material Expenses
 Tool & Supplies Expenses
 Depreciation Expenses
 Services from Outside
 Other Expenses
Manufacturing Cost/ Production Cost
Cost of Goods Sold/ Cost of Sales
Finance Expense/ Finance Charge
Selling Expenses
 Labour Expenses
 Packaging & Material Expenses
 Supplies Expenses
 Depreciation Expenses
 Warranty Expenses
 Services from Outside
 Other Cash Expenses
General & Administrative Expenses
 Salary Expenses
 Supplies Expenses
 Stationery & Office Supplies
 Depreciation Expenses
 Tax, Fees and Licenses
 Bad Debt and Allowance Expenses
 Services from Outside
 Other Cash Expenses
 
 
   LOẠI 7 : THU NHẬP KHÁC
TYPE 7: OTHER INCOMES
711
 
Thu nhập khác
Other Incomes
 
 
   LOẠI 8: CHI PHÍ KHÁC
TYPE 8: OTHER EXPENSES
811
821
 
 
8211
8212
Chi phí khác
Chi phí thuế TNDN
Chi phí TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Other expenses
Profit Tax Expense
   Current Profit Tax Expense
   Deferred Profit Tax Expense
 
 
LOẠI 9 : XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH
TYPE 9: INCOME SUMMARY
911
 
Xác định kết quả kinh doanh
Income Summary
 
 
   LOẠI TK 0: TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG
TYPE 0 –OFF BANLANCE SHEET
001
002
003
004
007
008
 
Tài sản thuê ngoài
Vật tư, hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công
Hàng hoá bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
Nợ khó đòi đã xử lý
Ngoại tệ các loại
Dự toán chi sự nghiệp, dự án
Assets Hired
Goods Keep on Behalf of the Others
Consigned Goods, Received Guarantee Goods
Settled Bad Debt
Foreign Currencies
Budget of Government Sourced Expense
 
* Đã được bổ sung sửa đổi theo Thông tư số 244/2009 TT-BTC ngày 31/12/2009.
 

No comments:

Post a Comment

Popular Posts